Có 2 kết quả:
紧要 jǐn yào ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ • 緊要 jǐn yào ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) critical
(2) crucial
(3) vital
(2) crucial
(3) vital
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) critical
(2) crucial
(3) vital
(2) crucial
(3) vital
Bình luận 0