Có 2 kết quả:

紧要 jǐn yào ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ緊要 jǐn yào ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) critical
(2) crucial
(3) vital

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) critical
(2) crucial
(3) vital

Bình luận 0